分類:越南文
閱讀設定
「越南文」類中嘅版
呢類有下面嘅200版,總共有417版。
(上一版) (下一版)C
- Ca-na-đa
- Campuchia
- Canada
- chào
- cháu
- chó
- chú
- chúng ta
- chúng tôi
- chị
- chủ yếu
- con
- Crô-a-ti-a
- cà phê
- các
- cái này
- cát
- còn
- có
- cô
- Cô-lôm-bi-a
- Công-gô
- cũng
- Cơ đốc
- cấp
- cậu
- Cộng hoà Séc
- Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
- Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
- Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
- cộng hòa
- Cộng hòa Séc
- của