được
外表
越南文
[編輯]發音
[編輯]漢喃
[編輯]- 漢字
意思
[編輯]- 動詞
- (得)勝利,爭得贏。
- Được hay thua? 得咍輸? 得咗定輸咗?
- (得)攞到結果。
- Bài làm được. 排爫得。 文章做完。
- (得)得到咩嘢,令佢屬於某人。
- Được thư. 得書。 收到封信。
- (得)活動或者事物得到順利條件。
- Được nhiều người giúp . 得𡗉𠊛𠢞。 得到好多人幫手。
- (得)有權利或者有義務。
- Trẻ em đến tuổi được đi học . 𥘷㛪𦤾歲得𠫾學。 細佬到咗去學校嘅年歲。
- (得)達到某種程度。
- Tết này cháu được sáu tuổi. được ăn, được nói, được gói mang về. 節呢𡥙得𦒹歲。得𩛖、得訥、得𢶒𦛿𧗱。 呢個春節個孫就六歲。識食嘢,識講嘢,識得搦嘢返來。