xã hội chủ nghĩa
閱讀設定
發音
[編輯]- 越南文:
- 北部發音:/s̪aː˦ˀ˥ hoj˧ˀ˨ʔ ṯɕu˧˩ ŋiɜ˦ˀ˥/
- 中部發音:/s̪aː˧˩ hoj˨ˀ˨ʔ ṯɕʊw˧˩ ŋiɜ˧˩/
- 南部發音:/s̪aː˨˦ hoj˨ˀ˧ʔ c̻ʊw˨˦ ŋiɜ˨˦/
含義
[編輯]- 【名】社會主義。
- 【例】越南文維基百科《Hệ thống xã hội chủ nghĩa》:「Các đặc trưng của cơ cấu quyền lực chính là nền tảng để từ đó suy ra quy luật vận hành của chính hệ thống xã hội chủ nghĩa.」(權力結構嘅特徵係從社會主義制度嘅運作規則為基礎。)
- 【形】社會主義嘅...。