đây
閱讀設定
發音
[編輯]漢喃
[編輯]- 喃字
意思
[編輯]- 代詞
- (低)意思係此處、呢度、此時、呢時,係指人、物、事位於說話中嘅地點或時間。意味上,通常指離講嘢人近,而離聽話人疏遠嘅對象。同佢類近嘅詞係này,後者意味上指離講嘢人同聽話人都近嘅對象。
- Ở đây. 於低。(喺呢度。)
- Nơi đây. 坭低。(呢笪地方。)
- Đây là bạn của tôi. 低羅伴𧵑碎。(喺呢陣時係我嘅朋友。)
- (低)自稱,即係「我自己」。
- Ai sợ chứ đây đâu có sợ. 唉𢜝𠹲低兜𣎏𢜝。(人人都怕,但我唔驚。)
- (低)強調,表示強調講到嘅人或要點嘅具體性。
- Chính hắn đây. 正𪝳低。(正係佢呢個人。)
- (低)自問詞,有焦慮彷徨嘅情緒意味。
- Biết làm gì đây. 別爫之低。(鬼知做咩咩。)字面:「知做咩此」