tốt
閱讀設定
發音
[編輯]漢喃
[編輯]- 漢字
- 卒、崪、捽
- 喃字
- 𡄰、𡨧
意思
[編輯]- 名詞
- 形容詞
- (𡄰)靚,嘢嘅品質、質素高過一般尋常嘅水準。
- Giấy tốt. 𥿗𡄰(靚紙)
- Vải tốt. 𡲫𡄰(靚布)
- (𡄰)形容人嘅表現優秀,諸如行爲、道德、關係、資格呢啲領域,得到大家嘅好評。
- Tính tốt. 性𡄰(脾性好)
- Người bạn tốt. 𠊛伴𡄰(良友)
- (𡄰)指令人滿意,冇咩不滿。
- Kết quả tốt. 結果𡄰。(好結果。)
- Đoàn kết tốt với nhau. 團結𡄰𢭲膮。(彼此團結得好。)
- (𡄰)順利,或者存在帶來有利結果嘅可能性。
- Thời tiết tốt. 時節𡄰。(時節好。)
- Không khí trong lành tốt cho sức khoẻ. 空氣𥪝𫅜𡄰朱力劸。(新鮮空氣有助健康。)
- (𡄰)指啲植物長勢喜人,充滿生機。
- Lúa tốt ngập bờ. 穭𡄰𣵵坡。(啲禾茂密到冚住咗邊。)
- Cỏ mọc tốt. 𦹵𠚐𡄰。(草生得好好。)
- (𡄰)靚,好睇。
- Văn hay chữ tốt. 文咍𡨸𡄰。(文章寫得好,啲字寫得靚。)
- 副詞