đấy
發音
[編輯]漢喃
[編輯]- 喃字
意思
[編輯]- 代詞
- (帝)指示詞,指示人、事、物、地點,表示個位置離某人遠,或者時間上遠離講緊說話嘅嗰個時間。
- Đây là nhà tôi còn đấy là nhà bố tôi. 低羅家碎群帝羅家𢂞碎。(呢度係我屋企,而嗰個係我老豆屋企。)
- (帝)指人、事、物、地點、時間,雖然知曉佢有,但冇更多消息去確定具體嘅嘢。
- Tìm cái gì đấy. 尋個之帝。(搵緊啲咩嘢。)
- Ở đâu đấy. 於叨帝。(喺咩地方。)
- Sẽ tìm được một người nào đấy. 𠱊尋得𠬠𠊛鬧帝。(會搵到某個咩人。)
- (帝)指對話嘅人。用來稱呼問話嘅人。
- Đấy muốn đi đâu thì đi, đây không biết. 帝㦖𠫾叨時𠫾、低空別。(你想去邊就去邊,呢度唔知。)
- (帝)強調詞,強調性質上嘅確實、的確、千真萬確。
- Cẩn thận đấy. 謹慎帝。(務必注意。)