thế nào
閱讀設定
發音
[編輯]漢喃
[編輯]意思
[編輯]- 名詞
- 如何,點樣。疑問詞,放喺句尾,去問未知嘅具體情況。勢/thế意思係「情況,形勢」,鬧/nào意思係「任何,某」。
- Tình hình kinh tế thế nào? 情形經濟勢鬧?(經濟情形點樣?)
- 問人意向嘅用詞,問平輩嘅人或者下級、後輩嘅人,問人哋係肯定抑或否定。
- Thế nào, có đồng ý không? 勢鬧、𣎏同意空?(點樣,係咪同意?)
- 指示詞,指代講唔清嘅情形、事實。
- Dạo này cậu ta thế nào ấy. 𨄹呢舅𢧲勢鬧𪬫。(呢幾日佢莫名其妙。)
- 指示詞,指代意外、預料唔着嘅情形、事實、事件。
- Phức tạp thế nào cũng giải quyết được. 複雜勢鬧拱解決得。(再點複雜都解決到。)