của
閱讀設定
發音
[編輯]- 北部(河內):kwa̰ː˧˩˧
- 中部(順化):kuə˧˩˨
- 南部(西貢):kuə˨˩˦
漢喃
[編輯]- 喃字
意思
[編輯]- 名詞
- 人製造出來嘅財物、財產、錢
- 例句:Người làm ra của, của không làm ra người.(漢喃:𠊛爫𠚢𧵑、𧵑空爫𠚢𠊛;粵譯:人製造出錢,錢製造唔出人)
- 連詞
- 表示整體同部分嘅所屬關係
- 例句:Các linh kiện của máy.(漢喃:各零件𧵑𣛠;粵譯:機器嘅各種零件)
- 表示受其所有權嘅人或物嘅支配關係
- 例句:Sách của tôi .(漢喃:冊𧵑碎;粵譯:我本/嘅書)
- 表示人、事物所擁有嘅屬性
- 例句:Tình yêu của chúng ta.(漢喃:情𢞅𧵑眾咱;粵譯:我哋嘅愛情)
- 表示人或物同第種人或物有關係
- 例句:Anh ấy là bạn của tôi.(漢喃:英𪬫羅伴𧵑碎;粵譯:嗰個男仔係我嘅老友)