來自維基辭典

越南文[編輯]

發音[編輯]

漢喃[編輯]

意思[編輯]

動詞
  1. (𣎏)所有擁有
    Anh có một nhà lớn. 英𣎏𠬠家𡘯。(佢有間大屋。)
  2. (𣎏)位於
    Anh có đó không thế? 英𣎏𪦆空勢?(佢喺唔喺嗰度?)
  3. (𣎏)存在喺度
    Đất Nước có từ ngày đó. 𡐙渃𣎏自𣈜𪦆。(國家從嗰日開始有/開始存在。)