𪦆
閱讀設定
發音
[編輯]寫法
[編輯]- 𪦆
意思
[編輯]- 代詞
- 嗰個,嗰樣。用來指確定嘅、傾到嘅人、事、物、地點、時間,不過佢哋未出現喺交談時嘅現場,或者未出現喺交談時嘅時間段。
- 例句:Từ đây đến đó không xa mấy.(漢喃:自低𦤾𪦆空賒貝;粵譯:從呢度到嗰度唔會好遠)
- 例句:Ai đó?(漢喃:唉𪦆?粵譯:邊個?)
- 指確定存在嘅人、事、物、時間、地點,但唔確定佢具體內容。通常用喺疑問句。
- 例句:Nói một câu gì đó, nghe không rõ.(漢喃:吶𠬠句之𪦆、𦖑空𤑟;粵譯:講多次啱先嗰句,聽唔清)
- 代指對話嘅對方,一般用喺關係親密或者非常之友好嘅場合。呢個詞反義係đây(低),指對話中嘅自己。
- 表示強調確定嘅性質,指講到嘅嘢係的確嘅。通常用喺句尾。
- 例句:Tình hình là như vậy đó.(漢喃:情形羅如丕𪦆;粵譯:情形就係噉)
- 表示某種情狀、狀態、行動。
- 指呢度嗰度,指各個地方。
- 例句:Rải rác đó đây.(漢喃:𪯝落𪦆低;粵譯:散落各處)