𤯨
閱讀設定
|
通用資料
[編輯]寫法
[編輯]- 喃字:𤯨(生部)
- 筆畫:12
辭典
[編輯]發音
[編輯]意思
[編輯]- 動詞
- 意思係生存,白話啲叫生,指生物處於存活狀態,仲有住生命。
- Cây cổ thụ sống hàng trăm năm. 𣘃古受𤯨行𤾓𢆥。(樖古樹生咗上百年。)
- 指人嘅生活,即個人喺某地、以某種方式住喺嗰度。
- Sống ở nông thôn. 𤯨於農村。(住喺農村。)
- 爲咗維持生活而從事嘅生產活動。
- Sống bằng nghề nông. 𤯨凴藝農。(務農爲生。)
- 指以某種狀態生活,或指生活方式。
- Sống độc thân. 𤯨獨身。(單身生活。)
- 指人喺生活中嘅舉止、活動。即係處世。
- Sống tử tế với mọi người. 𤯨仔細𢭲每𠊛。(對個個人都好相處。)
- 指種永恆存在嘅狀態,唔會毀滅,即不朽。
- Một sự nghiệp sống mãi với non sông, đất nước. 𠬠事業𤯨買𢭲𡽫瀧、𡐙渃。(呢件事業會同山河國家永存。)
- 形容詞