連到「附錄:越南文讀音」嘅頁
閱讀設定
← 附錄:越南文讀音
呢啲頁連結到附錄:越南文讀音:
Displaying 50 items.
- Mãn Châu (← 拎 | 編輯)
- Mông Cổ (← 拎 | 編輯)
- Triều Tiên (← 拎 | 編輯)
- anh (← 拎 | 編輯)
- chào (← 拎 | 編輯)
- chủ yếu (← 拎 | 編輯)
- các (← 拎 | 編輯)
- cô (← 拎 | 編輯)
- cấp (← 拎 | 編輯)
- của (← 拎 | 編輯)
- dân số (← 拎 | 編輯)
- dân tộc (← 拎 | 編輯)
- giang (← 拎 | 編輯)
- gì (← 拎 | 編輯)
- hoa (← 拎 | 編輯)
- huyện (← 拎 | 編輯)
- hán (← 拎 | 編輯)
- hắc (← 拎 | 編輯)
- hồi (← 拎 | 編輯)
- khác (← 拎 | 編輯)
- khánh (← 拎 | 編輯)
- long (← 拎 | 編輯)
- là (← 拎 | 編輯)
- mật độ (← 拎 | 編輯)
- một (← 拎 | 編輯)
- người (← 拎 | 編輯)
- nhân dân (← 拎 | 編輯)
- như (← 拎 | 編輯)
- quận (← 拎 | 編輯)
- sau (← 拎 | 編輯)
- sẽ (← 拎 | 編輯)
- thiểu số (← 拎 | 編輯)
- triệu (← 拎 | 編輯)
- trong (← 拎 | 編輯)
- trung (← 拎 | 編輯)
- tên (← 拎 | 編輯)
- tôi (← 拎 | 編輯)
- tỉnh (← 拎 | 編輯)
- tổng (← 拎 | 編輯)
- và (← 拎 | 編輯)
- xin (← 拎 | 編輯)
- đó (← 拎 | 編輯)
- đô thị (← 拎 | 編輯)
- đơn vị (← 拎 | 編輯)
- đại (← 拎 | 編輯)
- địa cấp thị (← 拎 | 編輯)
- rất (← 拎 | 編輯)
- vui (← 拎 | 編輯)
- được (← 拎 | 編輯)
- gặp (← 拎 | 編輯)